(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.
TOP 3 SẢN PHẨM BÁN CHẠY NHẤT MISUMI

Hiện nay MISUMI đang phát triển 3 dòng sản phẩm GIÁ RẺ:
Màng cuốn PE – Hóa chất tẩy rửa công nghiệp – Dây đồng EDM

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SẢN PHẨM

  • Chất lượng Nhật Bản, thương hiệu MISUMI
  • Ưu đãi lớn về giá, cạnh tranh nhất
  • Vận chuyển vượt trội: same day service (đặt hàng hôm nay - nhận hàng hôm sau)
  • Mẫu test miễn phí

Hóa Chất Tẩy Rửa ( Parts Cleaner)

Hóa Chất Tẩy Rửa

Bình xịt tẩy rửa công nghiệp chất lượng cao từ thương hiệu MISUMI Nhật Bản, với chức năng "Phun ngược". Phun khi cả khi bình ở vị trí đảo ngược giúp bạn dễ dàng sử dụng mà không bị gián đoạn. Sản phẩm tẩy rửa mạnh và nhanh khô.

Chức năng làm sạch:
- Các vết bẩn cứng đầu bám vào các bộ phận kim loại như vòng bi, dây xích hay bánh bánh răng.
- Dầu mỡ bám vào bộ phận kim loại của máy, dụng cụ.
- Bột kim loại trên má phanh và đĩa.
- Chất phụ gia màu khác như sơn bám trên bề mặt kim loại
- Dầu cắt và phoi cắt bám trên chi tiết trong quá trình gia công
- Các loại chất bôi trơn khác như sáp hoặc chất chống gỉ trên khuôn

Thành phần chính Tỷ lệ
ISOHEXANE 55-65%
ETHANOL 10-20%
LPG 20-30%
CO₂ 1-4%
  • So sánh MISUMI Parts Cleaner và nhãn hiệu khác
    Cleaner volume per can
  • Càng tiết kiệm hơn khi mua số lượng 30 bình
    Case (when 30 bottle case is purchased)

Hóa Chất Tẩy Rửa

Mã hàng
Part No.

Tên sản phẩm
Part Name

Giá (VND)
Unit Price

Ngày
giao hàng
Day to ship

Số lượng
Quantity

Giá 1 bình
Price Per Bottle

Dung tích
Volume

MPCL840-1 Parts Cleaner 99,874 1 Ngày 1 Bình 99,874 840 ml
MPCL840 Parts Cleaner 2,675,190 1 Ngày 30 Bình / Thùng 89,173 840 ml

Xem chi tiết

Màng cuốn PE (Stretch Films)

Màng cuốn PE

- Nhà sản xuất Malaysia duy nhất cung cấp loại 6μ trên thế giới
- Cuốn chặt, Khó bị đâm thủng
- Giá thành loại 6μ rẻ hơn 35% so với loại 15μ (cùng chất lượng)

Màng cuốn PE

No Type Product Code Specifications

Thickness
(μ)

Width
(mm)

Length
(m)

Core
(φ)

Weight
(Roll/kg)

Target Price
(Roll/Vnd)

1 Handle M-WSF6-W485-L750-D3
(Nano6Plus)
6 485 750 3 2.07
2 Handle N-SFLM6-W500-L750-D3(Nano6) 6 500 750 3 2.07
3 Handle N-SFLM12-W500-L400-D2 12 500 400 2 2.21
4 Handle N-SFLM15-W500-L300-D2 15 500 300 2 2.07
5 Handle N-SFLM17-W500-L300-D3 17 500 300 3 2.35
6 Machine K-SFLM23-W500-L2000 23 500 2000 3 21.16

Xem chi tiết

Dây đồng EDM (Electrode Wires)

ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI CỦA DÂY ĐỒNG EDM TỪ MISUMI
- Cắt nhanh và chính xác hơn
- Bề mặt cắt mịn hơn
- Giá thành rẻ hơn 30% so với các thương hiệu khác

Dây đồng EDM

Arror

Bề mặt dây GMWT của MISUMI sạch và nhẵn hơn nên tạo bề mặt cắt mịn hơn so với dây cắt từ các thương hiệu khác

Electrode Wire Copper : Zinc = 60:40

Electrode Wire Copper : Zinc = 60:40

Model Number:GMWT

Overall Weight (Kg):20

Robbin (Color):Grey

Tensile Strength (MPa)950 ~ 1100

Part No.

Wire
Diameter
(mm)

Winding
Weight
(kg)

Winding
Paraffin

Pcs/case
(pcs)

Price
(VND)

Day to ship

GMWT0.2-20-N 0.2 20 N 1 8,920,239 4 days
GMWT0.25-20-N 0.25 20 1
GMWT0.25-5-N 0.25 5 4
GMWT0.3-20-N 0.3 20 1
GMWT0.3-5-N 0.3 5 4

Xem chi tiết loại Zinc = 60:40

Electrode Wire Copper : Zinc = 65:35

Electrode Wire Copper : Zinc = 65:35

Model Number:BMWT

Overall Weight (Kg):20

Robbin (Color):Grey

Tensile Strength (MPa)950 ~ 1100

Part No.

Wire
Diameter
(mm)

Winding
Weight
(kg)

Winding
Paraffin

Pcs/case
(pcs)

Price
(VND)

Day to ship

BMWT0.2-10-P 0.2 10 P 2 8,914,775 4 days
BMWT0.2-20-P 0.2 20 1
BMWT0.2-5-P 0.2 5 4
BMWT0.25-10-P 0.25 10 2
BMWT0.2-20-N 0.2 20 N 1
BMWT0.25-10-N 0.25 10 2

Xem chi tiết loại Zinc = 65:35

Cần thêm thông tin

Avatar contact

Để biết thêm chi tiết hoặc có yêu cầu đặt hàng, xin quý khách vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh:
Email: [email protected]

XEM THÊM SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ NỔI BẬT TỪ MISUMI

Đặt hàng dễ dàng, nhanh chóng hơn với 5 lợi ích từ MISUMI

Cần thêm thông tin?

Customer Service

Bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ trong quá trình mua hàng và giao hàng

Liên hệ với Bộ phận chăm sóc khách hàng

Hotline: 0222-361-1555 hoặc e-mail: [email protected]